Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nonreligious person


noun
a person who does not manifest devotion to a deity
Ant:
religious person
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
blasphemer, deist, freethinker, disbeliever, nonbeliever,
unbeliever, heathen, pagan, gentile, infidel, nihilist,
positivist, rationalist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.